gấm vóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấm vóc+
- brocade and glossy flowered satin, silk and satin
- Ăn mặc toàn gấm vóc
To be dressed all in silks and satins
- Ăn mặc toàn gấm vóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gấm vóc"
Lượt xem: 635